Thông số HUSQVARNA WR 360 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA WR 360

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA WR 360
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 - 01
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.2 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA WR 360


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Wr 360
Năm Sản Xuất (Year)1998 - 01
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)348.8 Cc / 21.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 73Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.3;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tm 38
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tube Cradle, Alloy Subframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Inverted Telescopic Fork With Compression And Rebound Damping Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Shock, Linkage Type W/Spring Preload, Compression And Rebound Damping Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)370 Mm / 14.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)104.5 Kg / 230.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.2 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA WR 360


HUSQVARNA WR 360 - cauhinhmay.com

HUSQVARNA WR 360 - cauhinhmay.com