MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Wr 360 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 348.8 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 73Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.3;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tm 38 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Cradle, Alloy Subframe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Inverted Telescopic Fork With Compression And Rebound Damping Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Shock, Linkage Type W/Spring Preload, Compression And Rebound Damping Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 370 Mm / 14.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104.5 Kg / 230.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.2 Litres / 2.9 Us Gal |