Thông số HUSQVARNA WR 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA WR 400

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA WR 400
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4  kw @
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 90
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.00-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA WR 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Wr 400
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 90
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)393 Cc / 24.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82.5 X 74.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4  Kw @
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)5.00-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)110.0 Kg / 242.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.7 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA WR 400


HUSQVARNA WR 400 - cauhinhmay.com