Thông số HUSQVARNA WRK 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUSQVARNA WRK 125

  • Thương hiệu: HUSQVANA
  • Model: HUSQVARNA WRK 125
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10 hp / 7.8 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.0 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - HUSQVARNA WRK 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Husqvarna Wrk 125
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder.
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.0 X 50.6  Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)15.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tmx 38 Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10 Hp / 7.8 Kw @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)970 Mm / 38.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)360 Mm / 14.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)91.0 Kg / 200.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.0 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - HUSQVARNA WRK 125


HUSQVARNA WRK 125 - cauhinhmay.com