Thông số HYOSUNG GD250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HYOSUNG GD250R

  • Thương hiệu: HYOSUNG
  • Model: GD250R
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21.2 kw / 28.4 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-r17 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-r17 66s
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, close ratio, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 2.9 us gal / 2.4 imp gal

Thông số chi tiết - HYOSUNG GD250R


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Hyosung Gd250R
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 59.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)21.2 Kw / 28.4 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.1 Nm / 2.56 Kgf-M / 19.25 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Close Ratio, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Perimeter Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm  Inverted Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Gas Charged Hydraulic Single Shock, Nonstep Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)300 Mm Single Disc, 4 Opposed Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)230 Mm Single Disc, 2 Opposed Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-R17 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-R17 66S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.50
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93.6 In / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 1937 Mm / 76.3 In Width:    700 Mm / 27.6 In Height:  1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1346 Mm / 53.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 352 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal

Hình Ảnh - HYOSUNG GD250R


HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GD250R - cauhinhmay.com