MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Hyosung Gd250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.2 Kw / 28.4 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.1 Nm / 2.56 Kgf-M / 19.25 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Close Ratio, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Perimeter Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Inverted Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Gas Charged Hydraulic Single Shock, Nonstep Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 300 Mm Single Disc, 4 Opposed Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 230 Mm Single Disc, 2 Opposed Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-R17 66S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.50 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.6 In / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1937 Mm / 76.3 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal |