Thông số HYOSUNG GF 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HYOSUNG GF 125

  • Thương hiệu: HYOSUNG
  • Model: GF 125
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13.7 hp / 11 nm @ 8600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.7 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HYOSUNG GF 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Hyosung Gf 125
Năm Sản Xuất (Year)2000 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)13.7 Hp / 11 Nm @ 8600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11 Nm / 8.1 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1292 Mm / 50.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)200 Mm / 7.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)802 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)126 Kg / 277.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.7 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HYOSUNG GF 125


HYOSUNG GF 125 - cauhinhmay.com

HYOSUNG GF 125 - cauhinhmay.com