MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gf 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.7 Hp / 11 Nm @ 8600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11 Nm / 8.1 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1292 Mm / 50.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 802 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 277.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.7 Litres / 3.6 Us Gal |