Thông số HYOSUNG GT 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HYOSUNG GT 125R

  • Thương hiệu: HYOSUNG
  • Model: GT 125R
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.2 hp / 10.7 kw @ 10300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - HYOSUNG GT 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Hyosung Gt 125R
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)44 X 41 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 26Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.2 Hp / 10.7 Kw @ 10300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.7 Nm / 7.2 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Pipe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 120Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, 100Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)150 Kg / 330.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - HYOSUNG GT 125R


HYOSUNG GT 125R - cauhinhmay.com

HYOSUNG GT 125R - cauhinhmay.com