MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gt 250 Comet |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V Twin, Dohc, 4 Per Valve Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Oil / Air |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.4 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm / 2.1 Kgf-M @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Oil Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 85 Mm / 3.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2280 Mm / 89.7 In Width 760 Mm / 29.9 In Height 1120 Mm / 44.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 330.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |