MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gt 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V Twin, Dohc, 4 Per Valve Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Oil / Air |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.6 Kw / 27.6 Hp @10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.1 Nm / 15.5 Lb-Ft @7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside Down Telescopic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Progressive Linkage Hydraulic Mono Shock Absorber (Preload Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 / 82.2 In Width 720Mm / 27.5 In Height 1130 Mm / 44.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 32.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |