MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gt 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.5 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection (Include Immobilizer) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79 Hp / 58.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.93 Kg-M @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Oil Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.2 In Width 780 Mm / 30.9 In Height 1120 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 429 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 462 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 3.1 Us Gal |