MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gv 125 Aquila |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44.0 X 41.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26Mm Mikuni Bds Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Hp / 10.7 Kw @ 10300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.7 Nm / 7.2 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | S Peed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -15 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 665 Mm / 26.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |