MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gv 650 Fi Aquila |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.5 X 62 Mm |
Cooling | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electric Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.1 Hp / 52.4 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61.2 Nm / 6.28 Kgf-M @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside Down Forks. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Hydraulic Double Shock Absorber Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 69H |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In Width 840 Mm / 33 In Height 1155 Mm / 45.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1665 Mm / 65.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 675 Mm / 26.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 480 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 2322 Kg / 512Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.2 Us Gal |