MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung St7 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.5 X 62 Mm |
Cooling | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Kw / 63 Hp @ 8250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 42.7 Lb-Ft @ 7500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Conventional |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Suspension Dual Shock / Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80 -15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2470 Mm / 97.2 In Width 960 Mm / 37.7 In Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1690 Mm / 66.54 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 675 Mm / 26.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 504 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 244 Kg / 538 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |