MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Xrx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sung Lim Pd |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12 Hp / 8.9 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.9 Nm / 7.3 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Telescopic Fork, 250Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, 200Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm (33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 127 Kg / 280 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2 Us Gal |