Thông số HYOSUNG XRX 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HYOSUNG XRX 400

  • Thương hiệu: HYOSUNG
  • Model: XRX 400
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - HYOSUNG XRX 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Hyosung Xrx 400
Năm Sản Xuất (Year)2005 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Kích Thước (Dimensions)Height 1200 Mm / 47.2 In Length 2330 Mm / 91.7 In Width 870 Mm / 34.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)240 Mm / 9.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139.0 Kg / 306.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - HYOSUNG XRX 400


HYOSUNG XRX 400 - cauhinhmay.com

HYOSUNG XRX 400 - cauhinhmay.com