Thông số IBALL SLIDE 6309I - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - IBALL SLIDE 6309I
- Thương hiệu: IBALL
- Model: SLIDE 6309I
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): slide 6309i
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.1 (jelly bean)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz, cortext a9
- Trọng Lượng (Weight): 310 grams
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - IBALL SLIDE 6309I
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 3000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.1 (Jelly Bean) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim |
Model (Model) | Slide 6309I |
Thương Hiệu (Brand) | Iball |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1.2 Ghz, Cortext A9 |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 114 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 310 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 11.00 Mm |
Chiều Cao (Height) | 190 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, White (Black, White) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1024 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 63.6 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 170 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 2 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Yes Led Flash |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion |
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 15(2G) |
Dung Tích (Capacity) | 3000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.A |