Thông số IBALL SLIDE Q400X PLUS - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - IBALL SLIDE Q400X PLUS
- Thương hiệu: IBALL
- Model: SLIDE Q400X PLUS
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Slide Q400x Plus
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v7.1 (Nougat)
- Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 1.34 GHz
- Ram (Ram): 1 GB
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 MP Primary Camera
Thông số chi tiết - IBALL SLIDE Q400X PLUS
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Sạc Nhanh (Quick Charging) | Không (No) |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V7.1 (Nougat) |
Model (Model) | Slide Q400X Plus |
Ngày Ra Mắt (Launch Date) | July 4, 2018 (Official) |
Thương Hiệu (Brand) | Iball |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Not Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.34 Ghz |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 170 Ppi |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7.0 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 600 X 1024 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
User Available Storage | Up To 4.5 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support) | Có (Yes) |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Tự Động Lấy Nét (Autofocus) | Không (No) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Primary Camera |
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation) | Không (No) |
Đèn Flash (Flash) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 5000 Mah |
NETWORK CONNECTIVITY |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Không (No) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb 2.0 |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |