Thông số IFB EXECUTIVE PLUS VX ID 8.5 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - IFB EXECUTIVE PLUS VX ID 8.5 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
- Thương hiệu: IFB
- Model: EXECUTIVE PLUS VX ID 8.5 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): executive plus vx id
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - IFB EXECUTIVE PLUS VX ID 8.5 KG FULLY AUTOMATIC FRONT LOAD WASHING MACHINE
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Warranty | 1 Year |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 32243 |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Điều Khiển (Control) | Fully Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Ifb Executive Plus Vx Id 8.5 Kg Fully Automatic Front Load Washing Machine |
Loại (Type) | Front Load |
Thương Hiệu (Brand) | Ifb |
Số Model (Model No) | Executive Plus Vx Id |
Dung Tích (Capacity) | 8.5 Kg |
CỬA (DOOR) |
---|
Door Opening | 170 Degree |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Start Stop Pause | Có (Yes) |
Rửa (Wash) | Có (Yes) |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, User Manual, Inlet Pipe, Outlet Pipe |
Warranty | 1 Year |
Not Covered In Warranty | Physical Damage |
BODY FEATURES |
---|
Cửa Sổ Trong Suốt (Transparent Window) | Có (Yes) |
Loại Điều Khiển (Type Of Control) | Touch |
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Stainless Steel |
Nước Lạnh Đầu Vào (Hot Cold Water Inlet) | Cold |
Nút Vặn (Knob) | 1 |
Hiển Thị (Display) | Digital Led Display |
Lid Material | Glass |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 1000 Rpm |
Spin | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Stainless Steel |
Number Of Drums | 1 |
CHỈ TIÊU (INDICATORS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Thời Gian Còn Lại Hiển Thị (Time Left Display) | Có (Yes) |
Thông Báo Chỉ Số (Indicators Notification) | Có (Yes) |
Báo Kết Thúc Chu Kỳ (End Of Cycle Indicator) | Có (Yes) |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Quick | Có (Yes) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 675 Mm |
Chiều Cao (Height) | 880 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 670 Mm |