Thông số INB 80CM (32 INCH) HD READY LED TV (INBS-32-JMJ) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INB 80CM (32 INCH) HD READY LED TV (INBS-32-JMJ)


INB 80CM (32 INCH) HD READY LED TV (INBS-32-JMJ)
  • Thương hiệu: INB
  • Model: 80CM (32 INCH) HD READY LED TV (S-32-JMJ)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): inbs-32-jmj
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready

Thông số chi tiết - INB 80CM (32 INCH) HD READY LED TV (INBS-32-JMJ)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)19555

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year Warrant On Product
Model (Model)Inbs-32-Jmj
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Table Stand, Wall Mount, Power Cord, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Table Stand, Wall Mount, Power Cord, User Manual & Warranty Card)
Thương Hiệu (Brand)Inb

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)80Cm (32 Inch)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)80 Cm X 84 Cm X 2 Cm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mkv, Mp4, Mpeg, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, M4A, Mp3, Mpeg, Wav
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)