Thông số INDIAN CHALLENGER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN CHALLENGER

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: CHALLENGER
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 122 hp / 90 kw @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 66h metzeler cruisetec
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60r16 80h metzeler cruisetec
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with overdrive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN CHALLENGER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Challenger
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Powerplus, 60° V-Twin, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1768 Cc / 108 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)108 X 96.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust W/ Resonator
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi With 52Mm Dual-Bore Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 18Ah
Charging Output803 Watts Max.
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)122 Hp / 90 Kw @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)173.5 Nm / 128 Lb-Ft @ 3800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Overdrive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.169:1  2Nd 6.933:1  3Rd 5.151:1  4Th 4.105:1  5Th 3.508:1  6Th 3.017:1
Khung Xe (Frame)Cast Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Spring-Preload Adjustable Fox Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, With Radially Mounted Brembo 4-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 290Mm Floating Disc, 2-Piston Caliper
Abs SystemStandard
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.0 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 66H Metzeler Cruisetec
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60R16 80H Metzeler Cruisetec
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)150 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2500.7 Mm / 98.5 In Width:    990.2 Mm / 39.0 In Height: 1428.5 Mm / 56.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1668.7 Mm / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)672 Mm / 26.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)137.3 Mm / 5.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)361 Kg / 796 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)377 Kg / 831 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN CHALLENGER


INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com

INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com

INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com

INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com

INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com

INDIAN CHALLENGER - cauhinhmay.com