Thông số INDIAN CHIEF - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN CHIEF

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: CHIEF
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90b16 73h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN CHIEF


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Chief
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Thunder Stroke™ 111
Dung Tích (Capacity)1811.Cc / 105 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 113 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust W/ Cross-Over
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System Closed Loop Fuel Injection / 54Mm Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque161.6 Nm / 119 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St9.403 2Nd6.411 3Rd4.763 4Th3.796 5Th3.243 6Th2.789
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.2 : 1
Khung Xe (Frame)Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)94 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300 Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm Floating Rotor 2 Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast 16 In X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast 16 In X 5 In
Lốp Trước (Front Tyre)130/90B16 73H
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)155 Mm / 6.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Kích Thước (Dimensions)Height  1176 Mm / 46.3 In Length 2630 Mm / 103.5 In Width  1000 Mm / 39.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1730 Mm Mm / 68.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)660 Mm / 26.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)338.0 Kg / 745 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)352.0 Kg / 777 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN CHIEF


INDIAN CHIEF - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEF - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEF - cauhinhmay.com