MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Chief Roadmaster |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1720 Cc / 105 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 3.966 X 4.25 In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Closed Loop Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | -Electric |
Max Toque | 100 Lb-Ft / 135.5 Nm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.441:1 2Nd 7.090:1 3Rd 5.172:1 4Th 3.984:1 5Th 3.193:1 6Th 2.771:1 |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel, Monoshock |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Diameter |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 108 Mm / 4.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 73 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2552.7 Mm / 100.5 In Width 1028.7 Mm / 40.5 In Height 1282.7 Mm / 50.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1737 Mm / 68.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden: 660 Mm / 26.6 In Unladen: 706 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 350 Kg / 773 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Us Gal |