MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Chief Vintage Dark Horse |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Thunder Stroke 111 |
Dung Tích (Capacity) | 1811.Cc / 111 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 113 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Split Dual Exhaust With Cross-Over |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System Closed Loop Fuel
Injection / 54Mm Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Toque | 119.2 Lb-Ft / 161.6 Nm @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.403 : 1 2Nd 6.411 : 1 3Rd 4.763 : 1
4Th 3.796 : 1 5Th 3.243 : 1 6Th 2.789 : 1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.2:1 |
Khung Xe (Frame) | Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Air Adjust |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300 Mm Floating Rotor 4
Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300 Mm Floating Rotor 2
Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 16 X 5.0 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80B17 65H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60R16 80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 133 Mm / 5.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2583 Mm / 101.7 In
Width 1000 Mm / 39.4 In
Height 1176 Mm / 46.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1701 Mm / 67 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142 Mm / 5.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 342 Kg / 754 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 357 Kg / 835 Lbs |
Gvwr | 628 Kg / 786 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Us Gal |