MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Chieftain Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Thunder Stroke 111 |
Dung Tích (Capacity) | 1811.Cc / 110.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 113 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, Closed Loop Fuel Injection / 54Mm Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Toque | 139 Nm / 14.2 Kgf-M @ 2800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.403 : 1 2Nd 6.411 : 1 3Rd 4.763 : 1 4Th 3.796 : 1 5Th 3.243 : 1 6Th 2.789 : 1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.2:1 |
Khung Xe (Frame) | Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Fork Cartridge Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock W/ Air Adjust |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 16 In X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 16 In X 5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Dunlop Elite 3 130/90B16 73H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Dunlop Elite 3 Multi-Compound 180/60R16 80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 150 Mm / 5.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2571 Mm / 101.2 In Width 1000 Mm / 39.4 In Height 1390 Mm / 54.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1668 Mm / 65.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142 Mm / 5.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 367 Kg / 808 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 381 Kg / 840 Lbs |
Gvwr | 628 Kg / 1385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Us Gal |