Thông số INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: CHIEFTAIN ELITE 116
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 61h dunlop american elite
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60r16 80h dunlop elite 3
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Chieftain Elite 116
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Thunder Stroke 116, 49˚ V-Twin
Dung Tích (Capacity)1890 Cc  / 115 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.2 X 113Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust With Cross-Over
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, Closed Loop, 54 Mm Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque168 Nm / 126 Lb-Ft @ 2900 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 152 Tooth
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.403 : 1 2Nd 6.411 : 1 3Rd 4.763 : 1 4Th 3.796 : 1 5Th 3.243 : 1 6Th 2.789 : 1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.2:1
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel, Monoshock
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Air Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Calipers
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Individual Front And Rear Control With Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast 19″ X 3.5″
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast 16″ X 5.0″
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 61H Dunlop American Elite
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60R16 80H Dunlop Elite 3
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)150 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2506 Mm / 98.7 In Width 1000 Mm / 39.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1668 Mm  / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)650 Mm  / 25.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)365 Kg / 804 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)379 Kg / 836 Lbs
Gvwr628 Kg / 1385 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116


INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116 - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116 - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116 - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE 116 - cauhinhmay.com