Thông số INDIAN CHIEFTAIN ELITE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN CHIEFTAIN ELITE

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: CHIEFTAIN ELITE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60r16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN CHIEFTAIN ELITE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Chieftain Elite
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 49º V-Twin,  Pushrod, Thunder Stroke™ 111
Dung Tích (Capacity)1811.Cc / 110.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 113 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Ống Xả (Exhaust)Dual Exhaust W/ Cross-Over
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System Closed Loop Fuel Injection / 54Mm Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque119.2 Lb-Ft / 161.6 Nm @ 2100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St9.403 : 1 2Nd6.411 : 1 3Rd4.763 : 1 4Th3.796 : 1 5Th3.243 : 1 6Th2.789 : 1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.2 : 1
Khung Xe (Frame)Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, With Air Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)104 Mm /  3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Floating Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Floating Disc 2 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60R16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)150 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2500 Mm / 98.7 In Width  1000 Mm / 39.42 In Height 1388 Mm / 54.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1668 Mm  / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)660 Mm  / 26.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142 Mm / 5.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)377 Kg / 831 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)392 Kg / 860 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN CHIEFTAIN ELITE


INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN CHIEFTAIN ELITE - cauhinhmay.com