MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Chieftain Limited |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 49º V-Twin, Pushrod, Thunder Stroke 111 |
Dung Tích (Capacity) | 1811.Cc / 110.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 113 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Dual Exhaust W/ Cross-Over |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System Closed Loop Fuel Injection / 54Mm Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Toque | 119.2 Lb-Ft / 161.6 Nm @ 2100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St9.403 : 1 2Nd6.411 : 1 3Rd4.763 : 1 4Th3.796 : 1 5Th3.243 : 1 6Th2.789 : 1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.2 : 1 |
Khung Xe (Frame) | Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, With Air Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Floating Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Floating Disc 2 Piston Calipers |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 19 In X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 16 In X 5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Dunlop® American Elite 130/60B19 61H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Dunlop® Elite 3 Multi-Compound 180/60R16 80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 150 Mm / 5.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2500 Mm / 98.7 In Width 1000 Mm / 39.42 In Height 1388 Mm / 54.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1668 Mm / 65.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142 Mm / 5.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 390 Kg / 860 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Us Gal |