Thông số INDIAN DAKOTA 4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN DAKOTA 4

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: DAKOTA 4
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74.00 hp / 54 kw @ 3800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 07
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed.
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN DAKOTA 4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Dakota 4
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, In Line Four Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1845 Cc / 112.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85.7Mm X 80Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Weber Via Electric Pump. Fuel Injection With Full Engine Management Optional
Hệ Thống Điện (Ignition)Distributor (Standard Models). Electronic Ignition Optional
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74.00 Hp / 54 Kw @ 3800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)168.1 Nm 124 Ft-Lb @ 2650 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed.
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Cardan Shaft.
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St : 2.88 2Nd: 1.72 3Rd: 1.75 4Th: 1.00.
Khung Xe (Frame)Cradle, Triple Braced. Seamless Tubular Steel.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Koni Dial-A-Ride. Adjustable Air Optional.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Internal Expanding
TyresAvon Roadrunner 90-16. Dunlop Touring Elite Optional
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)325.0 Kg / 716.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN DAKOTA 4


INDIAN DAKOTA 4 - cauhinhmay.com

INDIAN DAKOTA 4 - cauhinhmay.com