MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Ftr1200 Carbon |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Graded Buckets (Four Stroke, 60° V Twin , Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Graded Buckets) |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 73.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection Closed Loop, 60 Mm Bore |
Ống Xả (Exhaust) | Akrapovič 2-Into-1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 123 Hp / 91.7 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Nm / 87 Lb-Ft @ 5900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate W/ Assist-And-Slip |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 525 Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.882:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.361:1 2Nd 9.082:1 3Rd 7.237:1 4Th 6.141:1 5Th 5.428:1 6Th 4.658:1 |
Lean Angle | 43° |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Inverted 43Mm Telescopic Cartridge Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Piggyback Ifp |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm T5 Rotor Brembo With 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm T5 Rotor Brembo With 2-Piston Calipers |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard, Option To Disable |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 19 In X 3 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 18 In X 4.25 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R19 60V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80R18 70V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2287 Mm / 90.0 In Width 862 Mm / 33.9 In Height 1166 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1524 Mm / 60 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm - 853 Mm / 32 In - 33.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 183 Mm / 7.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Litres / 3.4 Us Gal |
Standard Equipment | Điều Khiển Hành Trình, Stability, Traction & Wheelie Mitigation Control, And 3 Ride Modes: Sport, Standard And Rain (Cruise Control, Stability, Traction & Wheelie Mitigation Control, And 3 Ride Modes: Sport, Standard And Rain) |