MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Ftr1200 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Graded Buckets (Four Stroke, 60° V Twin , Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Graded Buckets) |
Dung Tích (Capacity) | 1203 Cc / 73 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 73.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection Closed Loop, 60 Mm Bore |
Emission | Euro5 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Hp / 89.4 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117.9 Nm / 87 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Assist & Slip, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.882:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.361:1 2Nd 9.082:1 3Rd
7.237:1 4Th
6.141:1 5Th 5.428:1 6Th 5.428:1 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear Drive Wet Clutch |
Lean Angle | 43° |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Telescopic Cartridge Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monotube Ifp |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm T5 Rotor Brembo With 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm T5 Rotor
Brembo With 2-Piston Calipers |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard, Option To Disable |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Aluminum Spoke Wheel 19 X 3 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Aluminum Spoke Wheel 18 X 4.25 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R19 M/C 60V M+S Pirelli Scorpion Rally Str Tires |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R18 M/C 70V M+S Pirelli Scorpion Rally Str Tires |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length
2286 Mm / 90 In
Width 867 Mm / 34.1 In
Height 1369 Mm / 53.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1524 Mm / 60 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 183 Mm / 7.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 497 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Litres / 3.4 Us Gal |
Standard Equipment | 4" Analog, Digital Tachometer, Odometer, Trip Meter, Engine Temp, Low
Fuel Lamp, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, Điều Khiển Hành Trình (4" Analog, Digital Tachometer, Odometer, Trip Meter, Engine Temp, Low
Fuel Lamp, Abs, Cruise Control) |