MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Roadmaster Elite |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Thunder Stroke 111 |
Dung Tích (Capacity) | 1811 Cc / 111 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 113 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Cooling | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | System Split Dual Exhaust W/ Cross-Over |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Closed Loop Fuel Injection System / 54Mm Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Toque | 161.6 Nm / 16.5 Kgf-M / 119.2 Ft-Lbs @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.403 / 2Nd 6.411 / 3Rd 4.763 / 4Th 3.796 / 5Th 3.243 / 6Th 2.789 : 1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.2 : 1 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear Drive Wet Clutch |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel, Monoshock |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Fork, Cartridge Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock W/ Air Adjust |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Calipers Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 10 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 16 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90B16 73H |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.0 X 16 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/65R16 80H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 150 Mm / 5.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2676 Mm / 105.4 In Width: 1000 Mm / 39.4 In Height : 1491 Mm / 58.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1669 Mm / 65.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 673 Mm / 26.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 418 Kg / 921 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 433 Kg / 953 Lbs |
Gvwr | 628 Kg / 1385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Gal |