Thông số INDIAN ROADMASTER ELITE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN ROADMASTER ELITE

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: ROADMASTER ELITE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90b16 73h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65r16 80h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.5 gal

Thông số chi tiết - INDIAN ROADMASTER ELITE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Roadmaster Elite
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Thunder Stroke 111
Dung Tích (Capacity)1811 Cc  / 111 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 113 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
CoolingAir Cooled
Ống Xả (Exhaust)System Split Dual Exhaust W/ Cross-Over
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Closed Loop Fuel Injection System / 54Mm Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque161.6 Nm / 16.5 Kgf-M / 119.2 Ft-Lbs  @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.403 / 2Nd 6.411 / 3Rd 4.763 / 4Th 3.796 / 5Th 3.243 / 6Th 2.789 : 1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.2 : 1
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear Drive Wet Clutch
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel, Monoshock
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Fork, Cartridge Type
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock W/ Air Adjust
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 300Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Floating Rotor 2 Piston Calipers Abs
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 10 Spoke
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 16 In
Lốp Trước (Front Tyre)130/90B16 73H
Vành Sau (Rear Rim)5.0 X 16 In
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65R16 80H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)150 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2676 Mm / 105.4 In Width:    1000 Mm / 39.4 In Height :  1491 Mm / 58.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1669 Mm  / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)673 Mm  / 26.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)418 Kg / 921 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)433 Kg / 953 Lbs
Gvwr628 Kg / 1385 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.5 Gal

Hình Ảnh - INDIAN ROADMASTER ELITE


INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com

INDIAN ROADMASTER ELITE - cauhinhmay.com