Thông số INDIAN SCOUT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN SCOUT

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: SCOUT
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 74.5 kw @ 8100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020 - 21
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed sliding-mesh/foot shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN SCOUT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Scout
Năm Sản Xuất (Year)2020 - 21
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4-Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1133 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)99 X 73.6Mm / 3.898 X 2.898 In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust With Crossover, Exhaust Control Two O2 Sensors, One Each Bank, Single Three-Way Catalyst In Each Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, Closed Loop, 60 Mm Bore
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 15W60
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.73 Litres
Charging System35 Amp Max Output
Ắc Quy (Battery)12 Volts / 12 Amp/Hour, 210 Cca, Maintenance Free Agm
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 74.5 Kw @ 8100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72.2 Ft-Lbs / 97.7 Nm @ 5900 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed Sliding-Mesh/Foot Shift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt Drive, 141 Tooth
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear Drive Wet Clutch
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.782:1 2Nd 7.328:1 3Rd 5.841:1 4Th 4.957:1 5Th 4.380:1 6Th 4.034:1
Final Drive Ratop2.357:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298 Mm Rotor With 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 298 Mm Rotor With 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast 16” X 3.5”
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast 16” X 3.5”
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119.9 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2311 Mm / 91 In Width     880 Mm / 34.6 In Height  1207 Mm / 47.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1562 Mm / 61.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)673 Mm / 26.5 In  Laden  643 Mm/ 25.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)244 Kg / 538 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 558 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Gvwr449 Kg / 988 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN SCOUT


INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT - cauhinhmay.com