Thông số INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 74.5 kw @ 8100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16 73h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed sliding-mesh/foot shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 gal

Thông số chi tiết - INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Scout Bobber I Jack Daniels Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4-Valves Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)1133 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)99 X 73.6Mm / 3.898 In X 2.898 In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust W/ Crossover
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, Closed Loop /60 Mm Bore
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 15W60
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.73 Litres
Charging System35 Amp Max Output
Ắc Quy (Battery)12 Volts / 12 Amp/Hour, 210 Cca, Maintenance Free Agm
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 74.5 Kw @ 8100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72.2 Ft-Lbs / 97.7 Nm @ 5900 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed Sliding-Mesh/Foot Shift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt Drive, 141 Tooth
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear Drive Wet Clutch
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.926 : 1 2Nd 7.427 : 1 3Rd  5.918 : 1 4Th  5.022 : 1 5Th  4.439 : 1 6Th  4.087 : 1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork - Cartridge Type
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)50 Mm / 2.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298 Mm Rotor With 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 298 Mm Rotor With 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast 16 In X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast 16 In X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16 73H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119.9 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2229 Mm / 87.8 In Width     926 Mm / 36.5 In Height  1154 Mm / 45.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1562 Mm / 61.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)649 Mm / 25.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)242 Kg / 533 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)251 Kg / 554 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)123 Mm / 4.8 In
Gvwr449 Kg / 988 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Gal

Hình Ảnh - INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION


INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER I JACK DANIELS LIMITED EDITION - cauhinhmay.com