MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Scout Bobber I Jack Daniels Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4-Valves Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 1133 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 73.6Mm / 3.898 In X 2.898 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Split Dual Exhaust W/ Crossover |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, Closed Loop /60 Mm Bore |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 15W60 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.73 Litres |
Charging System | 35 Amp Max Output |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volts / 12 Amp/Hour, 210 Cca, Maintenance Free Agm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 74.5 Kw @ 8100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72.2 Ft-Lbs / 97.7 Nm @ 5900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Sliding-Mesh/Foot Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt Drive, 141 Tooth |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear Drive Wet Clutch |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.926 : 1 2Nd 7.427 : 1 3Rd 5.918 : 1 4Th 5.022 : 1 5Th 4.439 : 1 6Th 4.087 : 1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork - Cartridge Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 50 Mm / 2.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298 Mm Rotor With 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298 Mm Rotor With 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 16 In X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 16 In X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 73H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119.9 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2229 Mm / 87.8 In Width 926 Mm / 36.5 In Height 1154 Mm / 45.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1562 Mm / 61.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 649 Mm / 25.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 242 Kg / 533 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 251 Kg / 554 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 123 Mm / 4.8 In |
Gvwr | 449 Kg / 988 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Gal |