MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Scout Rogue |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1133 Cc / 69 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 73.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Split Dual Exhaust With Crossover |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Closed Loop Fuel Injection, 60Mm
Bore |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 73.5 Kw @ 8100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 72 Lb-Ft @ 5900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.357:1 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Gear Drive Wet Clutch |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.926:1 /
2Nd 7.427:1 /
3Rd 5.918:1 /
4Th 5.022:1 / 5Th 4.439:1 / 6Th 3.810:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 51 Mm / 2.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298 Mm Disc With 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298 Mm Disc With 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Black 19 In X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Black 16 In X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60B19 61H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80R-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2223 Mm / 87.5 In
Width 995 Mm / 39.2 In
Height 1181 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1576 Mm / 62 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 649 Mm / 25.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 525 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247 Kg / 545 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Gal |