MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Indian Scout Sixty |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999.6 Cc / 61 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 93 X 73.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Split Dual Exhaust With Crossover |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection. Closed Loop Sequential Port Fuel Injection |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 15W60 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.73 Litres |
Charging System | 35 Amp Max Output |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volts / 12 Amp/Hour, 210 Cca, Maintenance Free Agm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78 Hp / 56.9 Kw @ 7300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88.8 Nm / 65.5 Lb-Ft @ 5600Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt Drive, 141 Tooth |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 76 Mm / 3.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298 Mm Rotor With 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298 Mm Rotor With 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 16 X 3.5 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 16 X 3.5 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 72H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119.9 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2311 Mm / 91 In Width 880 Mm / 34.6 In Height 1207 Mm / 47.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1562 Mm / 61.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 643 Mm / 25.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 564.8 Lbs |
Gvwr | 449 Kg / 988 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Gal |