Thông số INDIAN SPRINGFIELD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN SPRINGFIELD

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: SPRINGFIELD
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): dunlop® american elite 130/60b19 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): dunlop® elite 3 180/60r16 80h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.8 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - INDIAN SPRINGFIELD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Springfield
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Thunder Stroke™ 111 49˚ V-Twin
Dung Tích (Capacity)1811.Cc / 111 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 113 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust With Crossover
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System Closed Loop Fuel Injection / 54Mm Bore
Battery 12 Volts / 18 Amp/Hour, 310 Cca
Charging System42 Amp Max Output
Khởi Động (Starting)Electric
Max Toque119.2 Ft-Lbs (161.6 N/M) @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt Drive, 152 Tooth
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.403 : 1  2Nd 6.411 : 1  3Rd 4.763 : 1  4Th 3.796 : 1  5Th 3.243 : 1 6Th 2.789 : 1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.2 : 1
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear Drive Wet Clutch
Khung Xe (Frame)Cast Aluminum Frame With Integrated Air-Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock W/ Air Adjust
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm /  4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300 Mm Floating Rotor 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm Floating Rotor 2 Piston Calipers
Brake System TypeIndividual Front And Rear Control With Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast 19″ X 3.5″ With Tire Pressure Monitoring
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast 16″ X 5.0″ With Tire Pressure Monitoring
Lốp Trước (Front Tyre)Dunlop® American Elite 130/60B19 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)Dunlop® Elite 3 180/60R16 80H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)133Mm / 5.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142 Mm / 5.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2522 Mm / 99.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1700 Mm  / 67.0 In
Gvwr630 Kg / 1385 Lbs
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)660 Mm / 26.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)349 Kg / 770 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.8 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - INDIAN SPRINGFIELD


INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com

INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com

INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com

INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com

INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com

INDIAN SPRINGFIELD - cauhinhmay.com