Thông số INFINIX BAND 5 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INFINIX BAND 5
- Thương hiệu: INFINIX
- Model: BAND 5
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Band 5
- Trọng Lượng (Weight): 23 grams
Thông số chi tiết - INFINIX BAND 5
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Usb Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Band 5 |
Thương Hiệu (Brand) | Infinix |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Không (No) |
Trọng Lượng (Weight) | 23 Grams |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Red |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.96 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 160 X 80 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 186 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2.5 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ip67 |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |