Thông số INFINIX HOT 20 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX HOT 20 5G


INFINIX HOT 20 5G
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: HOT 20 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, XOS 10.6

Thông số chi tiết - INFINIX HOT 20 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, October 06
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)166.3 X 76.5 X 8.9 Mm (6.55 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)204 G (7.20 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 500 Nits
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~82.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Xos 10.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833P Dimensity 810 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.6, (Wide), 1/2.8", 0.64Μm, Pdaf Qvga
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Yes (Except 64/4 Option)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Racing Black, Space Blue, Blaster Green
Số Hiệu (Models)X666, X666B
Giá Cả (Price)About 240 Eur