Thông số INFINIX HOT 20I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INFINIX HOT 20I
- Thương hiệu: INFINIX
- Model: HOT 20I
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.6 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762G Helio G25 (12 nm) / Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) / Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12 or Android 12 (Go edition), XOS 10.6
Thông số chi tiết - INFINIX HOT 20I
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, September 28 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, September 28 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.8 X 76.4 X 8.8 Mm (6.49 X 3.01 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 195 G (6.88 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 500 Nits (Peak) |
Kích Thước (Size) | 6.6 Inches, 104.6 Cm2 (~83.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1612 Pixels, 20:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 Or Android 12 (Go Edition), Xos 10.6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6762G Helio G25 (12 Nm) / Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) / Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 13 Mp, F/1.8, (Wide), Af
Qvga
Qvga |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired
5W Reverse Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Wilderness Black, Luna Blue, Energy Green, Sunset Gold |
Số Hiệu (Models) | X665C, X665E |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |