Thông số INFINIX NOTE 12 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX NOTE 12


INFINIX NOTE 12
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: NOTE 12
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G88 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, XOS 10.6

Thông số chi tiết - INFINIX NOTE 12


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 76.7 X 7.9 Mm (6.47 X 3.02 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)184.5 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~86.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Xos 10.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G88 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.6, (Wide), 1/2.8", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth) Qvga
Chức Năng (Features)Quad-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1440P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dual Speakers (Yes, With Dual Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Jewel Blue, Force Black, Sunset Golden
Số Hiệu (Models)X663, X663C, X663D
Giá Cả (Price)About 190 Eur