Thông số INFINIX ZERO 5G 2023 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INFINIX ZERO 5G 2023


INFINIX ZERO 5G 2023
  • Thương hiệu: INFINIX
  • Model: ZERO 5G 2023
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 109.2 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6877V Dimensity 1080Mediatek Dimensity 920 (6 nm) - X6815D
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) - X6815D
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, XOS 12

Thông số chi tiết - INFINIX ZERO 5G 2023


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat7 300/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.7 X 76.5 X 8.9 Mm (6.64 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 500 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 109.2 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~396 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Xos 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6877V Dimensity 1080Mediatek Dimensity 920 (6 Nm) - X6815D
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)Octa-Core (2X2.5 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) - X6815D
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.6, (Wide), Pdaf 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Quad-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearly White, Coral Orange, Submarine Black
Số Hiệu (Models)X6815C
Giá Cả (Price)About 250 Eur