Thông số INTEX 100CM (39 INCH) FULL HD LED TV (4010 FHD) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX 100CM (39 INCH) FULL HD LED TV (4010 FHD)


INTEX 100CM (39 INCH) FULL HD LED TV (4010 FHD)
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: 100CM (39 INCH) FULL HD LED TV (4010 FHD)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 4010 fhd
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready

Thông số chi tiết - INTEX 100CM (39 INCH) FULL HD LED TV (4010 FHD)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)35990

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year Warrant On Product
Model (Model)4010 Fhd
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, User Manual, Warranty Card. (Television, Remote, User Manual, Warranty Card.)
Thương Hiệu (Brand)Intex

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Dled
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8.5 Ms
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)100Cm (39 Inch)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)6.5 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)904 X 521 X 82 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Silver
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)8.5 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)904 X 521 X 82 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Bmp, Jpeg, Mpo
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avchd, Avi, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg-1, Mpeg2Ps, Mpeg2Ts, Webm, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)