Thông số INTEX 102CM (40 INCH) FULL HD LED TV (LED-4018) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX 102CM (40 INCH) FULL HD LED TV (LED-4018)


INTEX 102CM (40 INCH) FULL HD LED TV (LED-4018)
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: 102CM (40 INCH) FULL HD LED TV (LED-4018)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): led-4018
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready

Thông số chi tiết - INTEX 102CM (40 INCH) FULL HD LED TV (LED-4018)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)32990

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year Warrant On Product
Model (Model)Led-4018
Box ContentsTelevsion, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, User Manual, Warranty Card (Televsion, Remote Control, Batteries, User Manual, Warranty Card)
Thương Hiệu (Brand)Intex

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)2
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8 Ms
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Eco Sensor
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)102Cm (40 Inch)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)914 X 530 X 90 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)9.3 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)756.4 X 454 X 47.8 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Mp4, Mpeg, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp3, Wav
Số Loa (No Of Speakers)Bottom
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)