Thông số INTEX 108CM (42 INCH) FULL HD LED TV (LED-4300) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX 108CM (42 INCH) FULL HD LED TV (LED-4300)


INTEX 108CM (42 INCH) FULL HD LED TV (LED-4300)
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: 108CM (42 INCH) FULL HD LED TV (LED-4300)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): led-4300
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready

Thông số chi tiết - INTEX 108CM (42 INCH) FULL HD LED TV (LED-4300)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)42900

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year Warrant On Product
Model (Model)Led-4300
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, User Manual, Warranty Card. (Television, Remote, User Manual, Warranty Card.)
Thương Hiệu (Brand)Intex

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 230 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8 Ms
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)108Cm (42 Inch)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)175 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)175 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1085 X 667 X 150 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Silver
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)8 Kg

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Bmp, Jpeg, Png
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Dat, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Trp, Ts, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Haac, Mp3
Số Loa (No Of Speakers)Bottom
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)