Thông số INTEX FITRIST - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INTEX FITRIST
- Thương hiệu: INTEX
- Model: FITRIST
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): FitRist
Thông số chi tiết - INTEX FITRIST
CHUNG (GENERAL) |
---|
Model (Model) | Fitrist |
Thương Hiệu (Brand) | Intex |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Blue, White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 32 X 96 Pixels |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 12 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |