Thông số INTEX FITRIST PULZZ - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - INTEX FITRIST PULZZ
- Thương hiệu: INTEX
- Model: FITRIST PULZZ
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): FitRist Pulzz
- Trọng Lượng (Weight): 29 grams
- Kích Thước (Dimensions): 138 x 23.8 x 12.3 mm
Thông số chi tiết - INTEX FITRIST PULZZ
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Changeable Strap, Clip Charger, Screwdriver, User Manual |
Model (Model) | Fitrist Pulzz |
Thương Hiệu (Brand) | Intex |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 29 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Home Button |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Kích Thước (Dimensions) | 138 X 23.8 X 12.3 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Green, Violet |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 64 X 48 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 80 Mah, Li-Po |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ipx7, Ipx 66 |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Other Notifications | Whatsapp |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |