Thông số INTEX LED-2010 50 CM (20 INCHES) LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX LED-2010 50 CM (20 INCHES) LED TV


INTEX LED-2010 50 CM (20 INCHES) LED TV
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: LED-2010 50 CM (20 INCHES) LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): led 2010
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready, 1366 x 768 pixels

Thông số chi tiết - INTEX LED-2010 50 CM (20 INCHES) LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)11071

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)Led 2010
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Warranty Card, User Manual (Television, Remote, Warranty Card, User Manual)
Thương Hiệu (Brand)Intex

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110-230 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)45 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).03 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Edge Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)5 Ms
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)20 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)160 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)160 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3, Wav
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)14 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)7 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Rf (Radio Frequency)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)