Thông số INTEX LED 2110 21 INCH LED HD-READY TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX LED 2110 21 INCH LED HD-READY TV


INTEX LED 2110 21 INCH LED HD-READY TV
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: LED 2110 21 INCH LED HD-READY TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): led 2110
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready, 1366 x 768 pixels

Thông số chi tiết - INTEX LED 2110 21 INCH LED HD-READY TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Kết Nối (Connectivity)1 Usb, 1 Hdmi Ports
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366X768 Pixels
Hiển Thị (Display)21 Inch, Led Tv

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)3
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Vào Vga (Vga Input Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, User Manual, Warranty Card. (Television, Remote, User Manual, Warranty Card.)
Model (Model)Led 2110
Thương Hiệu (Brand)Intex

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)40 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Edge Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768 Pixels
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Độ Sáng (Brightness)200 Nits
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)21 Inch
Độ Tương Phản (Contrast Ratio)300000 :1
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8 Ms
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)525 X 355 X 105 Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)2.5 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Square
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Dat, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Trp, Ts, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, M4A, Mp3
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)