Thông số ISAW EDGE SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ISAW EDGE SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: ISAW
- Model: EDGE SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 64 Gram
Thông số chi tiết - ISAW EDGE SPORTS & ACTION CAMERA
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Isaw Edge Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Isaw |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Usb (Usb) | Yes Type 2.0, 480 Mb |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Pictbridge | Không (No) |
EXPOSURE |
---|
Exposure Lock | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 40 X 22 X 58 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 64 Gram |
Rugged | Yes Water |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
3D (3D) | Không (No) |
Chạm Tập Trung (Touch Focus) | Không (No) |
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Không (No) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Yes Maxburst : 5 Shots |
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control) | Không (No) |
Microphone | Không (No) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Effective Resolution | 16 Mp Resolution |
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 1920X1080 Pixels (1080P Hd) |
Khung Hình / Giây (Fps) | 1080P Frame Rate : 60 |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Có (Yes) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Microsdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Lens Construction | 7 Elements Glass Lens |
Loại Ống Kính (Lens Type) | Prime |
Nắp Ống Kính (Lens Cover) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language) | 5 |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 1.5 Inch |
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display) | Không (No) |
Viewfinder | Không (No) |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không (No) |
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment) | Không (No) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Không (No) |
Built In Flash | Không (No) |