Thông số JAGUAR I-PACE EV400 S 2018 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAGUAR I-PACE EV400 S 2018


JAGUAR I-PACE EV400 S 2018
  • Thương hiệu: JAGUAR
  • Model: I-Pace
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Hộp Số (Transmission): Traploze Automatic
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 200 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions): 0 G/Km
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): A

Thông số chi tiết - JAGUAR I-PACE EV400 S 2018


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 80.430
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 81.855
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 0
Loại Thân Xe (Body Type)5 Cửa, Suv/Crossover (5-Doors, Suv/Crossover)
Hộp Số (Transmission)Traploze Automatic
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)M (Large Suv)
Giới Thiệu (Introduction)July 2020
Kết Thúc (End)Leverbaar

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Phía Trước + Phía Sau (Front+Rear)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Điện (Electric Motor)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)N/A
Công Suất (Power)294 Kw (400 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)294
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)400
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)696 Nm

ĐỘNG CƠ ĐIỆN (ELECTRIC MOTOR)
Loại Động Cơ (Engine Type)Synchronous Motor (Pmsm) / Permanent-Magnet
Công Suất Cực Đại (Max Power)294 Kw (400 Hp)
Công Suất Tối Đa Kw (Max. Power Kw)294
Công Suất Tối Đa Mã Lực (Max. Power Hp)400
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)696 Nm
Số Lượng Động Cơ (Number Of Engines)2
Loại Pin (Battery Type)Lithium-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)90 Kwh
Điện Áp Pin (Battery Voltage)- V
Dung Tích (Capacity)11 Kw Ac
Thời Gian Sạc (Charging Time)09:00
Khả Năng Sạc Nhanh (Fast Charging Capability)100 Kw Dc
Thời Gian Sạc Nhanh (Fast Charging Time)00:41

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)200 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)4,8 S

TIÊU THỤ (NEDC)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)15,6 Kwh/100Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)543 Km

TIÊU THỤ (WLTP)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)470 Km
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)22,0 Kwh/100Km

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs, 350 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Ventilated Discs, 325 Mm
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)235/65R18
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)235/65R18
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)12,0 M

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)2133 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)537 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)2670 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)1320 Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)1450 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)750 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)750 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)- Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)75 Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)656-1453 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)967 Mm / 1797
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)1060 Mm / 1224
Chiều Cao (Height)732 Mm
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)680 Mm

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4682 Mm
Chiều Rộng (Width)2011 Mm
Chiều Cao (Height)1565 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2990 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1624 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1647 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)- Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)930-1130 Mm
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)890-990 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)720 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)570 Mm
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)590 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)1520 Mm
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)690-790 Mm
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)920 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)680 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)530 Mm
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)340 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)1510 Mm

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)*****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)Không (No)
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)Không (No)
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)Có (Yes)
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front & Rear)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)Không (No)
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)Có (Yes)
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)Có (Yes)
City ??Safety SystemN/A
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)N/A
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)Có (Yes)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)N/A
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Yes(Entry & Start)
Nút Khởi Động (Start Button)Có (Yes)
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)N/A
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front & Rear)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)Có (Yes)
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Automatically)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)Có (Yes)
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Front & Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)Có (Yes)
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)Có (Yes)
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)Có (Yes)
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)Có (Yes)

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)Có (Yes)
Ghế Sưởi (Heated Seats)€ 386
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)N/A
Ghế Thể Thao (Sports Seats)Có (Yes)
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)€ 254
Nội Thất Da (Leather Upholstery)€ 3.164
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front & Rear)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)Có (Yes)
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))Yes(Front & Rear)
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)Có (Yes)
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)Có (Yes)
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)N/A
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)N/A
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)Có (Yes)
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)€ 356
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux & Usb)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)Yes(With Color Display)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(With Rain Sensor)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)€ 1.302
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)N/A
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)€ 1.007
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)€ 458
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)Không (No)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)Không (No)
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)Có (Yes)
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)€ 203
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)Có (Yes)
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)Có (Yes)
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)Có (Yes)
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)Có (Yes)
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)Có (Yes)

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)N.B. / - Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)3 Year, 100000 Km
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)6 Year

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2020€ 80.430

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 980
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 0
Bảo Hiểm (Insurance)€ 148
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 52
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 54
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 1.233
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)98,7 Ct/Km

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 80.430
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 81.855
Net Price€ 66.471
Thùng Chứa (Vat)€ 13.959
Bpm (Cố Định)€ 0